Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2064 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2064 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2064 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2064

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/11 - Giáp Ngọ
2

14/11 - Ất Mùi
3

15/11 - Bính Thân
4

16/11 - Đinh Dậu
5

17/11 - Mậu Tuất
6

18/11 - Kỷ Hợi
7

19/11 - Canh Tý
8

20/11 - Tân Sửu
9

21/11 - Nhâm Dần
10

22/11 - Quý Mão
11

23/11 - Giáp Thìn
12

24/11 - Ất Tỵ
13

25/11 - Bính Ngọ
14

26/11 - Đinh Mùi
15

27/11 - Mậu Thân
16

28/11 - Kỷ Dậu
17

29/11 - Canh Tuất
18

1/12 - Tân Hợi
19

2/12 - Nhâm Tý
20

3/12 - Quý Sửu
21

4/12 - Giáp Dần
22

5/12 - Ất Mão
23

6/12 - Bính Thìn
24

7/12 - Đinh Tỵ
25

8/12 - Mậu Ngọ
26

9/12 - Kỷ Mùi
27

10/12 - Canh Thân
28

11/12 - Tân Dậu
29

12/12 - Nhâm Tuất
30

13/12 - Quý Hợi
31

14/12 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/12 - Ất Sửu
2

16/12 - Bính Dần
3

17/12 - Đinh Mão
4

18/12 - Mậu Thìn
5

19/12 - Kỷ Tỵ
6

20/12 - Canh Ngọ
7

21/12 - Tân Mùi
8

22/12 - Nhâm Thân
9

23/12 - Quý Dậu
10

24/12 - Giáp Tuất
11

25/12 - Ất Hợi
12

26/12 - Bính Tý
13

27/12 - Đinh Sửu
14

28/12 - Mậu Dần
15

29/12 - Kỷ Mão
16

30/12 - Canh Thìn
17

1/1 - Tân Tỵ
18

2/1 - Nhâm Ngọ
19

3/1 - Quý Mùi
20

4/1 - Giáp Thân
21

5/1 - Ất Dậu
22

6/1 - Bính Tuất
23

7/1 - Đinh Hợi
24

8/1 - Mậu Tý
25

9/1 - Kỷ Sửu
26

10/1 - Canh Dần
27

11/1 - Tân Mão
28

12/1 - Nhâm Thìn
29

13/1 - Quý Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/1 - Giáp Ngọ
2

15/1 - Ất Mùi
3

16/1 - Bính Thân
4

17/1 - Đinh Dậu
5

18/1 - Mậu Tuất
6

19/1 - Kỷ Hợi
7

20/1 - Canh Tý
8

21/1 - Tân Sửu
9

22/1 - Nhâm Dần
10

23/1 - Quý Mão
11

24/1 - Giáp Thìn
12

25/1 - Ất Tỵ
13

26/1 - Bính Ngọ
14

27/1 - Đinh Mùi
15

28/1 - Mậu Thân
16

29/1 - Kỷ Dậu
17

30/1 - Canh Tuất
18

1/2 - Tân Hợi
19

2/2 - Nhâm Tý
20

3/2 - Quý Sửu
21

4/2 - Giáp Dần
22

5/2 - Ất Mão
23

6/2 - Bính Thìn
24

7/2 - Đinh Tỵ
25

8/2 - Mậu Ngọ
26

9/2 - Kỷ Mùi
27

10/2 - Canh Thân
28

11/2 - Tân Dậu
29

12/2 - Nhâm Tuất
30

13/2 - Quý Hợi
31

14/2 - Giáp Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/2 - Ất Sửu
2

16/2 - Bính Dần
3

17/2 - Đinh Mão
4

18/2 - Mậu Thìn
5

19/2 - Kỷ Tỵ
6

20/2 - Canh Ngọ
7

21/2 - Tân Mùi
8

22/2 - Nhâm Thân
9

23/2 - Quý Dậu
10

24/2 - Giáp Tuất
11

25/2 - Ất Hợi
12

26/2 - Bính Tý
13

27/2 - Đinh Sửu
14

28/2 - Mậu Dần
15

29/2 - Kỷ Mão
16

30/2 - Canh Thìn
17

1/3 - Tân Tỵ
18

2/3 - Nhâm Ngọ
19

3/3 - Quý Mùi
20

4/3 - Giáp Thân
21

5/3 - Ất Dậu
22

6/3 - Bính Tuất
23

7/3 - Đinh Hợi
24

8/3 - Mậu Tý
25

9/3 - Kỷ Sửu
26

10/3 - Canh Dần
27

11/3 - Tân Mão
28

12/3 - Nhâm Thìn
29

13/3 - Quý Tỵ
30

14/3 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/3 - Ất Mùi
2

16/3 - Bính Thân
3

17/3 - Đinh Dậu
4

18/3 - Mậu Tuất
5

19/3 - Kỷ Hợi
6

20/3 - Canh Tý
7

21/3 - Tân Sửu
8

22/3 - Nhâm Dần
9

23/3 - Quý Mão
10

24/3 - Giáp Thìn
11

25/3 - Ất Tỵ
12

26/3 - Bính Ngọ
13

27/3 - Đinh Mùi
14

28/3 - Mậu Thân
15

29/3 - Kỷ Dậu
16

1/4 - Canh Tuất
17

2/4 - Tân Hợi
18

3/4 - Nhâm Tý
19

4/4 - Quý Sửu
20

5/4 - Giáp Dần
21

6/4 - Ất Mão
22

7/4 - Bính Thìn
23

8/4 - Đinh Tỵ
24

9/4 - Mậu Ngọ
25

10/4 - Kỷ Mùi
26

11/4 - Canh Thân
27

12/4 - Tân Dậu
28

13/4 - Nhâm Tuất
29

14/4 - Quý Hợi
30

15/4 - Giáp Tý
31

16/4 - Ất Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/4 - Bính Dần
2

18/4 - Đinh Mão
3

19/4 - Mậu Thìn
4

20/4 - Kỷ Tỵ
5

21/4 - Canh Ngọ
6

22/4 - Tân Mùi
7

23/4 - Nhâm Thân
8

24/4 - Quý Dậu
9

25/4 - Giáp Tuất
10

26/4 - Ất Hợi
11

27/4 - Bính Tý
12

28/4 - Đinh Sửu
13

29/4 - Mậu Dần
14

30/4 - Kỷ Mão
15

1/5 - Canh Thìn
16

2/5 - Tân Tỵ
17

3/5 - Nhâm Ngọ
18

4/5 - Quý Mùi
19

5/5 - Giáp Thân
20

6/5 - Ất Dậu
21

7/5 - Bính Tuất
22

8/5 - Đinh Hợi
23

9/5 - Mậu Tý
24

10/5 - Kỷ Sửu
25

11/5 - Canh Dần
26

12/5 - Tân Mão
27

13/5 - Nhâm Thìn
28

14/5 - Quý Tỵ
29

15/5 - Giáp Ngọ
30

16/5 - Ất Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

17/5 - Bính Thân
2

18/5 - Đinh Dậu
3

19/5 - Mậu Tuất
4

20/5 - Kỷ Hợi
5

21/5 - Canh Tý
6

22/5 - Tân Sửu
7

23/5 - Nhâm Dần
8

24/5 - Quý Mão
9

25/5 - Giáp Thìn
10

26/5 - Ất Tỵ
11

27/5 - Bính Ngọ
12

28/5 - Đinh Mùi
13

29/5 - Mậu Thân
14

1/6 - Kỷ Dậu
15

2/6 - Canh Tuất
16

3/6 - Tân Hợi
17

4/6 - Nhâm Tý
18

5/6 - Quý Sửu
19

6/6 - Giáp Dần
20

7/6 - Ất Mão
21

8/6 - Bính Thìn
22

9/6 - Đinh Tỵ
23

10/6 - Mậu Ngọ
24

11/6 - Kỷ Mùi
25

12/6 - Canh Thân
26

13/6 - Tân Dậu
27

14/6 - Nhâm Tuất
28

15/6 - Quý Hợi
29

16/6 - Giáp Tý
30

17/6 - Ất Sửu
31

18/6 - Bính Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/6 - Đinh Mão
2

20/6 - Mậu Thìn
3

21/6 - Kỷ Tỵ
4

22/6 - Canh Ngọ
5

23/6 - Tân Mùi
6

24/6 - Nhâm Thân
7

25/6 - Quý Dậu
8

26/6 - Giáp Tuất
9

27/6 - Ất Hợi
10

28/6 - Bính Tý
11

29/6 - Đinh Sửu
12

30/6 - Mậu Dần
13

1/7 - Kỷ Mão
14

2/7 - Canh Thìn
15

3/7 - Tân Tỵ
16

4/7 - Nhâm Ngọ
17

5/7 - Quý Mùi
18

6/7 - Giáp Thân
19

7/7 - Ất Dậu
20

8/7 - Bính Tuất
21

9/7 - Đinh Hợi
22

10/7 - Mậu Tý
23

11/7 - Kỷ Sửu
24

12/7 - Canh Dần
25

13/7 - Tân Mão
26

14/7 - Nhâm Thìn
27

15/7 - Quý Tỵ
28

16/7 - Giáp Ngọ
29

17/7 - Ất Mùi
30

18/7 - Bính Thân
31

19/7 - Đinh Dậu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/7 - Mậu Tuất
2

21/7 - Kỷ Hợi
3

22/7 - Canh Tý
4

23/7 - Tân Sửu
5

24/7 - Nhâm Dần
6

25/7 - Quý Mão
7

26/7 - Giáp Thìn
8

27/7 - Ất Tỵ
9

28/7 - Bính Ngọ
10

29/7 - Đinh Mùi
11

1/8 - Mậu Thân
12

2/8 - Kỷ Dậu
13

3/8 - Canh Tuất
14

4/8 - Tân Hợi
15

5/8 - Nhâm Tý
16

6/8 - Quý Sửu
17

7/8 - Giáp Dần
18

8/8 - Ất Mão
19

9/8 - Bính Thìn
20

10/8 - Đinh Tỵ
21

11/8 - Mậu Ngọ
22

12/8 - Kỷ Mùi
23

13/8 - Canh Thân
24

14/8 - Tân Dậu
25

15/8 - Nhâm Tuất
26

16/8 - Quý Hợi
27

17/8 - Giáp Tý
28

18/8 - Ất Sửu
29

19/8 - Bính Dần
30

20/8 - Đinh Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/8 - Mậu Thìn
2

22/8 - Kỷ Tỵ
3

23/8 - Canh Ngọ
4

24/8 - Tân Mùi
5

25/8 - Nhâm Thân
6

26/8 - Quý Dậu
7

27/8 - Giáp Tuất
8

28/8 - Ất Hợi
9

29/8 - Bính Tý
10

1/9 - Đinh Sửu
11

2/9 - Mậu Dần
12

3/9 - Kỷ Mão
13

4/9 - Canh Thìn
14

5/9 - Tân Tỵ
15

6/9 - Nhâm Ngọ
16

7/9 - Quý Mùi
17

8/9 - Giáp Thân
18

9/9 - Ất Dậu
19

10/9 - Bính Tuất
20

11/9 - Đinh Hợi
21

12/9 - Mậu Tý
22

13/9 - Kỷ Sửu
23

14/9 - Canh Dần
24

15/9 - Tân Mão
25

16/9 - Nhâm Thìn
26

17/9 - Quý Tỵ
27

18/9 - Giáp Ngọ
28

19/9 - Ất Mùi
29

20/9 - Bính Thân
30

21/9 - Đinh Dậu
31

22/9 - Mậu Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/9 - Kỷ Hợi
2

24/9 - Canh Tý
3

25/9 - Tân Sửu
4

26/9 - Nhâm Dần
5

27/9 - Quý Mão
6

28/9 - Giáp Thìn
7

29/9 - Ất Tỵ
8

30/9 - Bính Ngọ
9

1/10 - Đinh Mùi
10

2/10 - Mậu Thân
11

3/10 - Kỷ Dậu
12

4/10 - Canh Tuất
13

5/10 - Tân Hợi
14

6/10 - Nhâm Tý
15

7/10 - Quý Sửu
16

8/10 - Giáp Dần
17

9/10 - Ất Mão
18

10/10 - Bính Thìn
19

11/10 - Đinh Tỵ
20

12/10 - Mậu Ngọ
21

13/10 - Kỷ Mùi
22

14/10 - Canh Thân
23

15/10 - Tân Dậu
24

16/10 - Nhâm Tuất
25

17/10 - Quý Hợi
26

18/10 - Giáp Tý
27

19/10 - Ất Sửu
28

20/10 - Bính Dần
29

21/10 - Đinh Mão
30

22/10 - Mậu Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2064

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/10 - Kỷ Tỵ
2

24/10 - Canh Ngọ
3

25/10 - Tân Mùi
4

26/10 - Nhâm Thân
5

27/10 - Quý Dậu
6

28/10 - Giáp Tuất
7

29/10 - Ất Hợi
8

1/11 - Bính Tý
9

2/11 - Đinh Sửu
10

3/11 - Mậu Dần
11

4/11 - Kỷ Mão
12

5/11 - Canh Thìn
13

6/11 - Tân Tỵ
14

7/11 - Nhâm Ngọ
15

8/11 - Quý Mùi
16

9/11 - Giáp Thân
17

10/11 - Ất Dậu
18

11/11 - Bính Tuất
19

12/11 - Đinh Hợi
20

13/11 - Mậu Tý
21

14/11 - Kỷ Sửu
22

15/11 - Canh Dần
23

16/11 - Tân Mão
24

17/11 - Nhâm Thìn
25

18/11 - Quý Tỵ
26

19/11 - Giáp Ngọ
27

20/11 - Ất Mùi
28

21/11 - Bính Thân
29

22/11 - Đinh Dậu
30

23/11 - Mậu Tuất
31

24/11 - Kỷ Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.